40 | NK Zagreb #29 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | NK Zagreb #29 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | NK Zagreb #29 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | NK Zagreb #29 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | NK Zagreb #29 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | NK Zagreb #29 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | NK Zagreb #29 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | NK Zagreb #29 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | NK Zagreb #29 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | NK Zagreb #29 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
30 | NK Zagreb #29 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | NK Zagreb #29 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
28 | NK Zagreb #29 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | NK Zagreb #29 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
26 | NK Zagreb #29 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | NK Zagreb #29 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Rome #5 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |