42 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 25 | 1 | 2 | 1 | 0 |
41 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 33 | 1 | 7 | 7 | 1 |
40 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26 | 0 | 2 | 10 | 0 |
39 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 27 | 2 | 8 | 4 | 0 |
38 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29 | 0 | 0 | 11 | 0 |
37 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 0 | 13 | 8 | 0 |
36 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 30 | 12 | 23 | 9 | 0 |
35 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 29 | 8 | 25 | 4 | 0 |
34 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31 | 3 | 5 | 12 | 0 |
33 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 28 | 4 | 16 | 7 | 0 |
32 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 33 | 13 | 30 | 10 | 0 |
31 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 23 | 0 | 6 | 6 | 0 |
30 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 29 | 0 | 11 | 9 | 0 |
29 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 28 | 0 | 5 | 4 | 0 |
28 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 27 | 0 | 7 | 10 | 0 |
27 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 16 | 0 | 4 | 1 | 0 |
27 | FC Livani #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 5 | 0 | 1 | 3 | 0 |
26 | FC Livani #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 21 | 0 | 5 | 2 | 0 |
25 | FC Livani #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 14 | 0 | 1 | 4 | 0 |
25 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | FK Prague #24 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [4.3] | 21 | 4 | 11 | 16 | 1 |
23 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | Cillo FC | Giải vô địch quốc gia San Marino | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Cillo FC | Giải vô địch quốc gia San Marino | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |