40 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
27 | melody | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Ati | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Nazillispor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 37 | 2 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |