41 | Horley United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.4] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Horley United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.4] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Horley United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.4] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Horley United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.4] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 14 | 1 | 0 | 1 | 0 |
25 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Jerusalem #4 | Giải vô địch quốc gia Israel | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Jerusalem #4 | Giải vô địch quốc gia Israel | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Ruggell #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Ruggell #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |