41 | Aston Villa | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Aston Villa | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 23 | 0 | 0 | 7 | 0 |
39 | Aston Villa | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 30 | 1 | 0 | 5 | 1 |
38 | FC Jurmala | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Jurmala | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 33 | 1 | 0 | 2 | 1 |
35 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 0 | 0 | 4 | 1 |
33 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | ⚽⚽Arsenal♥love song⁰⁶¹⁸⚽⚽ | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | ⚽⚽Arsenal♥love song⁰⁶¹⁸⚽⚽ | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | ⚽⚽Arsenal♥love song⁰⁶¹⁸⚽⚽ | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |