Kai Sjo: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
43lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3]155100
42lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3]3415200
41lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3]369010
40lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3]153010
39lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3]3520410
38lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3]2624010
37lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9]3823100
36lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9]3229230
35lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9]3626300
34lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9]3625100
33lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9]2323100
32lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1]3524020
31lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]3628010
30lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1]3545130
29lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]3622000
28lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]5717120
27lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]6213100
26lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]616220
25lv FC Rigalv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]350010
24fi FC Nakkikeittofi Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2]3638110
24no FC Tromsø #2no Giải vô địch quốc gia Na Uy40000
23no FC Tromsø #2no Giải vô địch quốc gia Na Uy200000
22no FC Tromsø #2no Giải vô địch quốc gia Na Uy250000
21no FC Tromsø #2no Giải vô địch quốc gia Na Uy10000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 7 10 2016no FC Tromsø #2lv FC RigaRSD20 989 040
tháng 5 19 2016no FC Tromsø #2fi FC Nakkikeitto (Đang cho mượn)(RSD49 249)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của no FC Tromsø #2 vào chủ nhật tháng 1 24 - 09:18.