44 | Trier #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 1 | 0 | 0 |
43 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 |
42 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 7 | 0 | 0 |
41 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 |
40 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 2 | 0 |
39 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 |
38 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 1 | 0 |
37 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 2 | 0 |
36 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 |
35 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 |
34 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 |
33 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 |
32 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 |
31 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 |
30 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 |
29 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 |
28 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 1 | 0 |
27 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 8 | 0 | 0 |
27 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 12 | 0 | 0 |
26 | Olavarría #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 52 | 2 | 1 |
25 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 2 | 0 |
24 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 |
23 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 19 | 3 | 0 |
22 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 19 | 1 | 0 |
21 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 5 | 0 | 0 |