36 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 33 | 1 | 39 | 1 | 0 |
35 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 16 | 0 | 20 | 1 | 0 |
35 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 19 | 4 | 11 | 1 | 0 |
34 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 2 | 20 | 1 | 0 |
33 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 0 | 16 | 2 | 1 |
32 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 2 | 15 | 6 | 0 |
31 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 37 | 0 | 16 | 8 | 0 |
30 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 15 | 0 | 6 | 3 | 0 |
30 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
25 | FC Braunschweig #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 30 | 4 | 30 | 8 | 0 |
25 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |