Biyi Marone: Sự nghiệp cầu thủ
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 3 23 2018 | FC Maseru #14 | Bissau #15 | RSD3 031 500 |
tháng 11 12 2017 | Bissau #15 | FC Maseru #14 | RSD16 080 850 |
tháng 11 14 2016 | Touba | Bissau #15 | RSD18 373 500 |
tháng 9 2 2016 | Touba | Hungaró FC98 (Đang cho mượn) | (RSD91 528) |
tháng 7 12 2016 | Touba | FC Sikasso #2 (Đang cho mượn) | (RSD61 922) |
tháng 5 18 2016 | Touba | Effia Kuma (Đang cho mượn) | (RSD39 382) |
tháng 4 19 2016 | Daoukro | Touba | RSD6 400 000 |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của Daoukro vào thứ hai tháng 1 25 - 10:37.