43 | Berazategui #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.2] | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 11 | 0 | 0 | 1 | 1 |
36 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 3 | 0 | 2 | 0 |
33 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | MPL Middlesbrough | Giải vô địch quốc gia Morocco | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | MPL Middlesbrough | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Ar-Ramadi | Giải vô địch quốc gia Iraq | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Mahébourg | Giải vô địch quốc gia Mauritius [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | MPL Middlesbrough | Giải vô địch quốc gia Comoros | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | MPL Middlesbrough | Giải vô địch quốc gia Comoros | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Holguín | Giải vô địch quốc gia Cuba | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Holguín | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |