37 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 20 | 1 | 6 | 3 | 0 |
35 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 13 | 1 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 35 | 2 | 8 | 1 | 0 |
32 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 29 | 3 | 15 | 5 | 0 |
31 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.14] | 34 | 1 | 21 | 6 | 0 |
30 | FC Ogre #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 32 | 0 | 1 | 6 | 0 |
29 | FC Ogre #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Riga #48 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 33 | 0 | 4 | 12 | 0 |
27 | Lima #11 | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 25 | 1 | 14 | 10 | 0 |
26 | Lima #11 | Giải vô địch quốc gia Peru [3.1] | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC Ogre #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
25 | FC Ogre #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
24 | Iquitos #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 23 | 0 | 0 | 3 | 1 |
23 | Iquitos #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Iquitos #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |