42 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Polar Bear Council FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Polar Bear Council FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Polar Bear Council FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Polar Bear Council FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | Polar Bear Council FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Polar Bear Council FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Polar Bear Council FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Kaya #3 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 54 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Bolgatanga | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |