37 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 6 | 0 | 4 | 0 | 0 |
36 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 2 | 14 | 0 | 0 |
35 | Goraxune FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 1 | 15 | 2 | 0 |
34 | Goraxune FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 1 | 12 | 1 | 0 |
33 | Goraxune FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 1 | 30 | 2 | 0 |
32 | Alegale United | Giải vô địch quốc gia Chile | 24 | 5 | 24 | 2 | 0 |
31 | Alegale United | Giải vô địch quốc gia Chile | 26 | 10 | 32 | 0 | 0 |
30 | Alegale United | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 9 | 38 | 3 | 0 |
29 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 29 | 4 | 9 | 8 | 0 |
28 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 32 | 2 | 7 | 6 | 0 |
27 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
26 | Port United | Giải vô địch quốc gia Úc | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |