40 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 18 | 1 | 0 | 0 |
39 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 1 | 0 | 0 |
38 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 |
37 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 25 | 3 | 0 | 0 |
36 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 35 | 2 | 0 | 0 |
35 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 5 | 0 | 0 |
34 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 5 | 0 | 0 |
33 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 6 | 0 | 0 |
32 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 6 | 0 | 0 |
31 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 1 | 0 | 0 |
30 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 32 | 12 | 0 | 0 |
29 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 10 | 0 | 0 |
28 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 33 | 4 | 1 | 0 |
27 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
26 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
25 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 |
24 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 38 | 7 | 0 | 0 |
23 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 29 | 1 | 0 | 0 |
22 | Daloa #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 8 | 1 | 0 | 0 |