42 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 1 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | San Nicolas #7 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | San Nicolas #7 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | San Nicolas #7 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Nowy Targ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | Dresden | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Dresden | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Dresden | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Dresden | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Dresden | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |