39 | FC Zalau | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Zalau | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Zalau | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Zalau | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 1 | 0 | 5 | 0 |
35 | FC Zalau | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Podujevo #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 19 | 2 | 0 | 4 | 1 |
33 | FCWuhanHJLong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FCWuhanHJLong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FCWuhanHJLong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 |
31 | FC Wuhan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Wuhan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Wuhan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.24] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Wuhan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.24] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | FC Wuhan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.24] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Wuhan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.24] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Wuhan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.24] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Wuhan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.24] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |