43 | FC Gaborone #6 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Gaborone #6 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Gaborone #6 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Gaborone #6 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Gaborone #6 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Gaborone #6 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Gaborone #6 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Gaborone #6 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Montevideo #9 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Montevideo #9 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Montevideo #9 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Montevideo #9 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Montevideo #9 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Montevideo #9 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |