42 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 38 | 11 | 0 | 2 | 0 |
39 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 37 | 12 | 1 | 0 | 0 |
38 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 38 | 10 | 1 | 2 | 0 |
37 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 36 | 13 | 2 | 0 | 0 |
36 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 38 | 23 | 0 | 1 | 0 |
35 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 37 | 14 | 0 | 1 | 0 |
34 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 35 | 10 | 0 | 3 | 0 |
33 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 34 | 6 | 0 | 2 | 0 |
32 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 38 | 24 | 1 | 0 | 0 |
31 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 38 | 17 | 3 | 1 | 0 |
30 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 37 | 18 | 2 | 5 | 0 |
29 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 33 | 13 | 0 | 4 | 0 |
28 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 36 | 9 | 1 | 0 | 0 |
27 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 37 | 16 | 0 | 0 | 0 |
26 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 38 | 16 | 2 | 1 | 0 |
25 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 38 | 21 | 4 | 1 | 0 |
24 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 36 | 15 | 0 | 6 | 0 |
23 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |