41 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 29 | 0 | 4 | 6 | 0 |
39 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 29 | 0 | 9 | 6 | 1 |
38 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 29 | 0 | 3 | 12 | 0 |
37 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 29 | 3 | 17 | 12 | 0 |
36 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 29 | 1 | 7 | 12 | 0 |
35 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 32 | 7 | 15 | 4 | 0 |
34 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 31 | 4 | 16 | 7 | 0 |
33 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 31 | 1 | 8 | 8 | 0 |
32 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 32 | 7 | 17 | 3 | 0 |
31 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 3 | 4 | 8 | 0 |
30 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 35 | 2 | 16 | 7 | 0 |
29 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 31 | 5 | 8 | 7 | 0 |
28 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 31 | 1 | 5 | 6 | 0 |
27 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 27 | 1 | 3 | 6 | 0 |
26 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 28 | 0 | 9 | 3 | 1 |
25 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 34 | 2 | 2 | 5 | 0 |
24 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 29 | 0 | 4 | 5 | 0 |
23 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |