40 | NK Jamnica | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | NK Jamnica | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | NK Jamnica | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | NK Jamnica | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
28 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 27 | 4 | 0 | 1 | 0 |
26 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 28 | 2 | 0 | 2 | 0 |
25 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 18 | 1 | 0 | 4 | 1 |
23 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
22 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |