41 | FC Taiyuan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Taiyuan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 24 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Taiyuan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 28 | 19 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Taiyuan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 29 | 26 | 2 | 3 | 0 |
37 | FC Taiyuan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 44 | 3 | 1 | 0 |
36 | FC Taiyuan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 24 | 42 | 4 | 2 | 1 |
35 | FC Taiyuan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 28 | 25 | 3 | 1 | 0 |
34 | FC Taiyuan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 30 | 38 | 3 | 1 | 0 |
33 | FC Taiyuan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 30 | 41 | 2 | 1 | 0 |
32 | FC Taiyuan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 29 | 29 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Taiyuan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 29 | 30 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Taiyuan #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 28 | 40 | 4 | 1 | 0 |
30 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 22 | 6 | 1 | 0 | 0 |
28 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 43 | 24 | 1 | 0 | 0 |
27 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
25 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |