42 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 |
39 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 18 | 2 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 26 | 2 | 1 | 10 | 1 |
35 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 28 | 2 | 2 | 8 | 0 |
34 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 26 | 1 | 8 | 12 | 0 |
33 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 25 | 2 | 9 | 12 | 0 |
32 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 27 | 0 | 7 | 13 | 0 |
31 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 18 | 3 | 4 | 9 | 0 |
30 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 25 | 2 | 5 | 15 | 1 |
29 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 26 | 2 | 8 | 12 | 1 |
28 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 47 | 0 | 10 | 9 | 0 |
27 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 51 | 2 | 6 | 15 | 0 |
26 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 52 | 3 | 8 | 13 | 0 |
25 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 31 | 0 | 3 | 7 | 0 |
24 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 43 | 0 | 0 | 6 | 0 |
23 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FK Tashkent #3 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FK Tashkent #3 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |