37 | Misty Rain Loft | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 0 |
36 | Misty Rain Loft | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 |
35 | Misty Rain Loft | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 0 | 0 |
34 | Misty Rain Loft | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 1 | 0 |
33 | Misty Rain Loft | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 0 | 0 |
32 | Misty Rain Loft | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 0 | 0 |
31 | Misty Rain Loft | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 0 |
30 | Misty Rain Loft | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 0 |
29 | Misty Rain Loft | Giải vô địch quốc gia Ghana | 8 | 0 | 0 |
28 | Misty Rain Loft | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 0 |
27 | Misty Rain Loft | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 0 |
26 | Misty Rain Loft | Giải vô địch quốc gia Ghana | 6 | 0 | 0 |
26 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 16 | 0 | 0 |
25 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 13 | 0 | 0 |
24 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 15 | 1 | 0 |
23 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 3 | 0 |
22 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 1 | 1 |