43 | Hanoi #44 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 27 | 0 | 0 |
42 | Hanoi #44 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 38 | 1 | 0 |
41 | Hanoi #44 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 39 | 0 | 0 |
40 | Hanoi #44 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 39 | 0 | 0 |
39 | Hanoi #44 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 32 | 0 | 0 |
38 | Hanoi #44 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 33 | 0 | 0 |
37 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 28 | 0 | 0 |
36 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 0 | 0 |
35 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 30 | 0 | 0 |
34 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 30 | 0 | 0 |
33 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 0 | 0 |
32 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 34 | 1 | 0 |
31 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 0 | 0 |
30 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 0 | 0 |
29 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 29 | 0 | 0 |
28 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 0 | 0 |
27 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 0 | 0 |
26 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 1 | 0 |
25 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 1 | 0 |
24 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 1 | 0 |
23 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 1 | 0 |
22 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 2 | 0 |