43 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 34 | 1 | 4 | 1 | 0 |
42 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 1 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 27 | 1 | 4 | 2 | 0 |
40 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 5 | 12 | 0 | 0 |
39 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 31 | 7 | 22 | 1 | 0 |
38 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 4 | 22 | 0 | 0 |
37 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 7 | 16 | 0 | 0 |
36 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 5 | 14 | 0 | 0 |
35 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 31 | 6 | 23 | 2 | 0 |
34 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 34 | 9 | 30 | 4 | 0 |
33 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 15 | 4 | 9 | 1 | 0 |
33 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 10 | 0 | 5 | 0 | 0 |
32 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 0 | 13 | 1 | 0 |
31 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
30 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 0 | 6 | 1 | 0 |
29 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 5 | 2 | 0 |
28 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 0 | 4 | 0 | 0 |
27 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
26 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 42 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 35 | 0 | 1 | 0 | 0 |
24 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |