43 | FC Zaozhuang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 21 | 1 | 17 | 2 | 0 |
42 | FC Zaozhuang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 31 | 7 | 32 | 5 | 0 |
41 | FC Zaozhuang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 32 | 6 | 36 | 2 | 0 |
40 | FC Zaozhuang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 27 | 1 | 13 | 6 | 0 |
39 | FC Zaozhuang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 26 | 12 | 36 | 4 | 0 |
38 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 18 | 0 | 4 | 3 | 0 |
38 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 9 | 0 | 4 | 0 | 0 |
37 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 25 | 9 | 26 | 10 | 0 |
36 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 30 | 11 | 41 | 6 | 0 |
35 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 25 | 5 | 28 | 8 | 1 |
34 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 22 | 8 | 17 | 10 | 3 |
33 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 26 | 2 | 27 | 15 | 0 |
32 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 23 | 0 | 20 | 3 | 0 |
31 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 21 | 2 | 20 | 2 | 1 |
30 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 22 | 3 | 25 | 1 | 0 |
29 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 19 | 1 | 6 | 2 | 0 |
28 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 2 | 13 | 0 | 0 |
27 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 26 | 1 | 16 | 2 | 0 |
26 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 23 | 1 | 13 | 6 | 0 |
25 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 1 | 10 | 2 | 0 |
24 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |