43 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 22 | 1 | 0 | 5 | 0 |
41 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Ludza | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | FC Ludza | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | FC Ludza | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Ludza | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Ludza | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |
35 | FC Ludza | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 35 | 0 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC Ludza | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 35 | 2 | 1 | 4 | 0 |
33 | FC Ludza | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Ludza | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | Real Thai | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Real Thai | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Real Thai | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | AS Venice #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | AS Venice #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | AS Venice #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | AS Venice #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | AS Venice #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | LKS Dąb Dąbrowa Bł | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | LKS Dąb Dąbrowa Bł | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |