42 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 0 | 3 | 1 | 0 |
40 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 16 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 30 | 0 | 4 | 6 | 2 |
38 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 25 | 1 | 8 | 6 | 0 |
37 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 29 | 0 | 3 | 8 | 0 |
36 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 30 | 0 | 2 | 6 | 0 |
35 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 0 | 3 | 7 | 0 |
34 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 32 | 1 | 5 | 3 | 0 |
33 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 30 | 0 | 1 | 4 | 0 |
32 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
31 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 22 | 0 | 2 | 2 | 0 |
30 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 29 | 0 | 2 | 4 | 0 |
28 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 18 | 1 | 3 | 1 | 0 |
27 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 28 | 0 | 3 | 4 | 1 |
26 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 47 | 1 | 4 | 8 | 0 |
25 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 0 | 1 | 3 | 0 |
24 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 14 | 0 | 1 | 3 | 0 |
23 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | SV Binche | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |