44 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 40 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 28 | 0 | 0 | 3 | 1 |
25 | FC Nyala | Giải vô địch quốc gia Sudan | 61 | 2 | 0 | 4 | 0 |
24 | FC Bahri #2 | Giải vô địch quốc gia Sudan | 28 | 3 | 0 | 3 | 1 |
23 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
22 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |