41 | MAREK | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | MAREK | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | MAREK | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | MAREK | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | MAREK | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 1 | 2 | 2 | 0 |
29 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Suceava #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [5.3] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
22 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |