37 | Desaguadero | Giải vô địch quốc gia Peru [3.2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
36 | Desaguadero | Giải vô địch quốc gia Peru [3.2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
35 | Desaguadero | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 26 | 6 | 0 | 0 |
34 | Desaguadero | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 25 | 4 | 0 | 0 |
33 | Desaguadero | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 32 | 9 | 0 | 0 |
32 | Desaguadero | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 28 | 13 | 0 | 0 |
31 | Desaguadero | Giải vô địch quốc gia Peru [3.2] | 28 | 13 | 0 | 0 |
30 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 15 | 8 | 0 | 0 |
29 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 17 | 11 | 0 | 0 |
28 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 16 | 8 | 0 | 0 |
27 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 19 | 5 | 0 | 0 |
26 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 3 | 0 | 0 |
25 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 24 | 3 | 0 | 0 |
24 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 26 | 0 | 0 | 0 |
24 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 0 |
23 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 0 |
22 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 3 | 0 | 0 | 0 |