41 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 31 | 0 | 0 | 9 | 0 |
32 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 |
30 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Male | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Male | Giải vô địch quốc gia Maldives | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Male | Giải vô địch quốc gia Maldives | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Male | Giải vô địch quốc gia Maldives | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Male | Giải vô địch quốc gia Maldives | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |