65 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.6] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.6] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.6] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.6] | 33 | 0 | 2 | 3 | 0 |
61 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 35 | 0 | 1 | 4 | 0 |
58 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 17 | 0 | 4 | 0 | 0 |
45 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 8 | 0 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 21 | 1 | 4 | 1 | 0 |
41 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 15 | 0 | 5 | 0 | 0 |
40 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 29 | 0 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 27 | 1 | 9 | 1 | 0 |
38 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 35 | 3 | 19 | 0 | 0 |
37 | FC Calvià #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 34 | 1 | 18 | 1 | 0 |
36 | Metropolitan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 34 | 0 | 2 | 3 | 0 |
35 | Metropolitan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 34 | 1 | 9 | 0 | 0 |