37 | SV Anderlecht #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | SV Anderlecht #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | SV Anderlecht #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | SV Anderlecht #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 16 | 3 | 2 | 1 | 0 |
33 | SV Anderlecht #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 12 | 2 | 1 | 0 |
32 | SV Anderlecht #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
31 | SV Anderlecht #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 8 | 2 | 0 | 0 |
30 | SV Anderlecht #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 16 | 1 | 1 | 0 |
29 | SV Anderlecht #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 32 | 12 | 2 | 3 | 0 |
28 | SV Anderlecht #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 31 | 7 | 1 | 0 | 0 |
27 | SV Anderlecht #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 19 | 5 | 0 | 1 | 0 |
26 | SV Anderlecht #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 12 | 9 | 2 | 0 | 0 |
25 | SV Anderlecht #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 10 | 4 | 1 | 0 |
24 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 44 | 9 | 2 | 1 | 0 |
23 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 45 | 1 | 1 | 0 | 0 |