41 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 34 | 2 | 0 | 8 | 0 |
39 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
37 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 36 | 2 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 33 | 0 | 0 | 4 | 1 |
33 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 16 | 0 | 0 | 0 | 1 |
28 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 33 | 0 | 0 | 3 | 1 |
23 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Daugavpils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |