42 | Anadoluspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Anadoluspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
40 | Anadoluspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Anadoluspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Anadoluspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | Anadoluspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | Anadoluspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Anadoluspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 34 | 3 | 0 | 1 | 0 |
34 | Anadoluspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Anadoluspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Anadoluspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 31 | 1 | 0 | 3 | 1 |
31 | Anadoluspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | Anadoluspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | soccerway | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | soccerway | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | soccerway | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Tabiteuea | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Tabiteuea | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Tabiteuea | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |