37 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 31 | 7 | 0 | 0 |
35 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 35 | 11 | 0 | 0 |
34 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 24 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 38 | 12 | 0 | 0 |
32 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 38 | 6 | 0 | 0 |
31 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 28 | 4 | 0 | 0 |
30 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 36 | 7 | 0 | 0 |
29 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 22 | 4 | 0 | 0 |
28 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 36 | 6 | 0 | 0 |
27 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 40 | 12 | 0 | 0 |
26 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 40 | 8 | 1 | 0 |
25 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 38 | 11 | 0 | 0 |
24 | FC Liepaja #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 66 | 2 | 0 | 0 |
23 | FC Daugavpils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 19 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Daugavpils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 17 | 0 | 0 | 0 |