41 | FC Saarbrücken | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Saarbrücken | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Saarbrücken | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Saarbrücken | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Saarbrücken | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Saarbrücken | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Saarbrücken | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Saarbrücken | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Saarbrücken | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Saarbrücken | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Saarbrücken | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Saarbrücken | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Saarbrücken | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Saarbrücken | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 1 |
27 | FC Saarbrücken | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 33 | 1 | 1 | 3 | 0 |
26 | FC Saarbrücken | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 1 |
26 | Sochaczew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Sochaczew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Sochaczew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Sochaczew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Sochaczew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |