41 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 |
32 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Nova Sintra | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 15 | 0 | 0 | 1 | 1 |
25 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 26 | 2 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |