Harijs Sirmbārdis: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
43lv FC Riga #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13]280010
42mk FK Pcinja Unitedmk Giải vô địch quốc gia Macedonia350040
41mk FK Pcinja Unitedmk Giải vô địch quốc gia Macedonia351050
40mk FK Pcinja Unitedmk Giải vô địch quốc gia Macedonia340010
39mk FK Pcinja Unitedmk Giải vô địch quốc gia Macedonia320000
38mk FK Pcinja Unitedmk Giải vô địch quốc gia Macedonia340000
37mk FK Pcinja Unitedmk Giải vô địch quốc gia Macedonia311000
36be FC Granacherbe Giải vô địch quốc gia Bỉ [2]280030
35be FC Granacherbe Giải vô địch quốc gia Bỉ [2]311010
34be FC Granacherbe Giải vô địch quốc gia Bỉ [2]320030
33be FC Granacherbe Giải vô địch quốc gia Bỉ320020
32be FC Granacherbe Giải vô địch quốc gia Bỉ250020
31be FC Granacherbe Giải vô địch quốc gia Bỉ300020
30be FC Granacherbe Giải vô địch quốc gia Bỉ310030
29be FC Granacherbe Giải vô địch quốc gia Bỉ [2]220020
28be FC Granacherbe Giải vô địch quốc gia Bỉ240000
27tj Al Ahly SC⭐tj Giải vô địch quốc gia Tajikistan280000
26tj Al Ahly SC⭐tj Giải vô địch quốc gia Tajikistan220010
25tj Al Ahly SC⭐tj Giải vô địch quốc gia Tajikistan160010
25lv FC Olainelv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]40000
24lv FC Olainelv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]260030
23lv FC Olainelv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]250010
22lv FC Olainelv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]180050

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 1 26 2019mk FK Pcinja Unitedlv FC Riga #25RSD3 533 228
tháng 3 26 2018be FC Granachermk FK Pcinja UnitedRSD18 748 001
tháng 12 11 2016tj Al Ahly SC⭐be FC GranacherRSD37 909 121
tháng 8 2 2016lv FC Olainetj Al Ahly SC⭐RSD8 818 101

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của lv FC Olaine vào thứ tư tháng 2 3 - 05:46.