43 | FC Riga #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
40 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Kurgan-T'ube | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Kurgan-T'ube | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Kurgan-T'ube | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |