43 | FC Qiryat Gat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 38 | 3 | 26 | 4 | 0 |
42 | FC Qiryat Gat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 38 | 5 | 24 | 1 | 0 |
41 | FC Qiryat Gat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 38 | 4 | 33 | 1 | 0 |
40 | FC Qiryat Gat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 37 | 9 | 17 | 4 | 0 |
39 | FC Qiryat Gat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 34 | 5 | 41 | 6 | 0 |
38 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 19 | 0 | 12 | 1 | 0 |
37 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 24 | 0 | 17 | 2 | 0 |
36 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 1 | 54 | 3 | 0 |
35 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 2 | 55 | 0 | 0 |
34 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 2 | 44 | 0 | 0 |
33 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 2 | 42 | 0 | 0 |
32 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 25 | 0 | 9 | 1 | 0 |
31 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 0 | 11 | 3 | 0 |
30 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 0 | 17 | 2 | 0 |
29 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 1 | 17 | 1 | 0 |
28 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 0 | 17 | 1 | 0 |
27 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 0 | 7 | 1 | 0 |
26 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 0 | 1 | 3 | 0 |
25 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 23 | 0 | 0 | 8 | 0 |
24 | FC Sanaa #9 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 33 | 6 | 13 | 18 | 0 |
23 | Al-Wukayr | Giải vô địch quốc gia Qatar | 33 | 3 | 10 | 17 | 0 |
22 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 0 | 0 | 14 | 0 |