41 | FC Ceres | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Ceres | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 16 | 2 | 3 | 2 | 0 |
39 | FC Ceres | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 26 | 3 | 11 | 1 | 0 |
38 | FC Ceres | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 18 | 5 | 8 | 0 | 0 |
37 | FC Ceres | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 29 | 6 | 10 | 5 | 0 |
36 | FC Ceres | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 24 | 8 | 6 | 5 | 0 |
35 | FC Ceres | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 1 | 0 | 10 | 0 |
34 | FC Ceres | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 32 | 16 | 13 | 6 | 1 |
33 | FC Ceres | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 29 | 19 | 12 | 6 | 0 |
32 | FC Ceres | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 31 | 13 | 21 | 4 | 0 |
31 | FC Ceres | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 27 | 18 | 13 | 11 | 0 |
30 | FC Ceres | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 28 | 18 | 14 | 7 | 0 |
29 | FC Ceres | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [3.1] | 32 | 22 | 38 | 6 | 0 |
28 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 16 | 0 | 4 | 4 | 0 |
27 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 23 | 4 | 9 | 3 | 0 |
26 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 23 | 0 | 2 | 2 | 0 |
25 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Ca Mau #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [6.4] | 27 | 2 | 5 | 5 | 0 |