40 | Feyenoord 1908 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Feyenoord 1908 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Feyenoord 1908 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Feyenoord 1908 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Feyenoord 1908 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Feyenoord 1908 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Feyenoord 1908 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |