43 | FC Ngerulmud #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Ngerulmud #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 39 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Ngerulmud #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ngerulmud #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ngerulmud #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 |
26 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Ngatangiia #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 49 | 0 | 0 | 11 | 0 |
24 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FK Olomouc #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [4.4] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 |