37 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 17 | 3 | 0 |
36 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 31 | 0 | 1 |
35 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 19 | 1 | 0 |
35 | FC Dobele #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 16 | 1 | 0 |
34 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 28 | 4 | 0 |
33 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 1 | 0 |
32 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 26 | 4 | 1 |
31 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 1 | 0 |
30 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 1 | 0 |
29 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 2 | 0 |
28 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 3 | 0 |
27 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 2 | 0 |
26 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 23 | 1 | 0 |
25 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 30 | 2 | 0 |
24 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 30 | 3 | 0 |
23 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 28 | 1 | 0 |
22 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 23 | 7 | 0 |