38 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 27 | 0 | 0 | 8 | 0 |
36 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 32 | 2 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |