45 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
43 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 24 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 28 | 0 | 4 | 0 | 0 |
37 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 35 | 1 | 8 | 1 | 0 |
36 | ACS Comines | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 0 | 14 | 1 | 0 |
35 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 2 | 2 | 0 | 0 |
33 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 4 | 2 | 0 |
32 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 1 | 9 | 0 | 0 |
31 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 24 | 0 | 4 | 4 | 0 |
30 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
28 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
27 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |