41 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 21 | 0 | 1 | 4 | 1 |
38 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 20 | 1 | 3 | 1 | 0 |
37 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 0 | 2 | 11 | 0 |
36 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 1 | 4 | 6 | 0 |
35 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 35 | 0 | 7 | 3 | 0 |
34 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 32 | 0 | 8 | 9 | 0 |
33 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 36 | 1 | 14 | 9 | 0 |
32 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 31 | 1 | 7 | 6 | 0 |
31 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 34 | 1 | 11 | 11 | 2 |
30 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 29 | 4 | 16 | 14 | 1 |
29 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 36 | 4 | 16 | 12 | 0 |
28 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 31 | 2 | 21 | 8 | 1 |
27 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 33 | 3 | 17 | 13 | 0 |
24 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |