38 | Briton Ferry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 16 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | Briton Ferry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | Briton Ferry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | Briton Ferry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 1 | 0 | 6 | 0 |
34 | Briton Ferry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 29 | 2 | 0 | 2 | 0 |
33 | Briton Ferry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 3 | 0 | 3 | 0 |
32 | Briton Ferry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | Briton Ferry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Briton Ferry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 2 | 0 | 4 | 0 |
29 | Briton Ferry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Briton Ferry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 38 | 2 | 0 | 2 | 0 |
27 | Briton Ferry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 36 | 0 | 0 | 3 | 1 |
26 | Briton Ferry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 37 | 4 | 0 | 4 | 1 |
25 | Briton Ferry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 6 | 0 | 1 | 0 |
24 | Incheon #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
23 | Incheon #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
22 | Incheon #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |