37 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 0 | 7 | 3 | 0 |
36 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 2 | 16 | 1 | 0 |
35 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 4 | 21 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 |
34 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 2 | 16 | 6 | 1 |
33 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 7 | 18 | 2 | 0 |
32 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 1 | 16 | 3 | 0 |
31 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 1 | 14 | 2 | 0 |
30 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 2 | 7 | 2 | 0 |
29 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 1 | 9 | 3 | 0 |
28 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 10 | 2 | 0 |
27 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 1 | 5 | 4 | 0 |
26 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 34 | 0 | 4 | 5 | 0 |
25 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Monastir #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 34 | 8 | 10 | 13 | 0 |
24 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 38 | 0 | 2 | 4 | 0 |
22 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |